Định nghĩa của từ hard-luck story

Phát âm từ vựng hard-luck story

hard-luck storynoun

Câu chuyện khó khăn

/ˌhɑːd ˈlʌk stɔːri//ˌhɑːrd ˈlʌk stɔːri/

Ví dụ của từ vựng hard-luck storynamespace


Bình luận ()