Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
hard-on
Phát âm từ vựng
hard-on
hard-on
noun
khó khăn
/ˈhɑːd ɒn/
/ˈhɑːrd ɑːn/
Ví dụ của từ vựng
hard-on
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
hard-on
hard on something
be hard on somebody/something
bad, hard, etc. luck (on somebody)
hard/hot on somebody’s/something’s heels
bear hard, heavily, severely, etc. on somebody
hard on something
be hard on somebody/something
bad, hard, etc. luck (on somebody)
hard/hot on somebody’s/something’s heels
bear hard, heavily, severely, etc. on somebody
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()