Định nghĩa của từ hard-working

Phát âm từ vựng hard-working

hard-workingadjective

chăm chỉ

/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ//ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/

Ví dụ của từ vựng hard-workingnamespace


Bình luận ()