Định nghĩa của từ harshness

Phát âm từ vựng harshness

harshnessnoun

sự khắc nghiệt

/ˈhɑːʃnəs//ˈhɑːrʃnəs/

Nguồn gốc của từ vựng harshness

Từ "harshness" cuối cùng bắt nguồn từ Proto-Germanic *harsk, có nghĩa là "thô, thô". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh cổ *hærsh, và cuối cùng là "harsh" trong tiếng Anh trung đại. Ý nghĩa của "harsh" vẫn giữ nguyên theo thời gian, ám chỉ thứ gì đó thô, khó chịu hoặc khó chịu. "Harshness" chỉ đơn giản biểu thị tính chất thô, thêm sắc thái cường độ cho từ này.

Tóm tắt từ vựng harshness

type danh từ

meaningtính thô ráp, tính xù xì

meaningsự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng)

meaningvị chát

Ví dụ của từ vựng harshnessnamespace

the fact of being cruel, severe and unkind

thực tế là tàn nhẫn, nghiêm khắc và không tử tế

  • The staff have been treated with undue harshness.

    Các nhân viên đã được đối xử với sự khắc nghiệt quá mức.

the fact in weather or living conditions of being very difficult and unpleasant to live in

thực tế là thời tiết hoặc điều kiện sống rất khó khăn và khó chịu để sống

  • the harshness of life on the streets

    sự khắc nghiệt của cuộc sống trên đường phố

the fact of being too strong and bright; the fact of being ugly or unpleasant to look at

thực tế là quá mạnh mẽ và tươi sáng; thực tế là xấu xí hoặc khó chịu khi nhìn vào

  • The harshness of the Queensland sun was of concern to the visitors.

    Sự khắc nghiệt của cái nắng ở Queensland khiến du khách lo lắng.

the fact of being unpleasant to listen to

thực tế là khó chịu khi nghe

  • The engine is designed for reduced noise, vibration and harshness.

    Động cơ được thiết kế để giảm tiếng ồn, độ rung và độ khắc nghiệt.

the fact of being too strong and rough and likely to damage something

thực tế là quá mạnh mẽ và thô bạo và có khả năng làm hỏng một cái gì đó

  • The tobacco industry adds flavours to relieve the harshness of the smoke.

    Ngành công nghiệp thuốc lá thêm hương vị để giảm bớt vị gắt của khói.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng harshness


Bình luận ()