Phát âm từ vựng hatch
Nguồn gốc của từ vựng hatch
Tóm tắt từ vựng hatch
danh từ
cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)
under hatches: để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu
cửa cống, cửa đập nước
(nghĩa bóng) sự chết
danh từ
sự nở (trứng)
under hatches: để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu
sự ấp trứng
ổ chim con mới nở
Ví dụ của từ vựng hatchnamespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng hatch
Thành ngữ của từ vựng hatch
don’t count your chickens (before they are hatched)(saying)you should not be too confident that something will be successful, because something may still go wrong
Bình luận ()