Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
haut-relief
Phát âm từ vựng
haut-relief
haut-relief
noun
BẮT ĐẦU DA
/ˌəʊ rɪˈliːf/
/ˌəʊ rɪˈliːf/
Nguồn gốc của từ vựng
haut-relief
Word Originmid 19th cent.: French, literally ‘high relief’.
Ví dụ của từ vựng
haut-relief
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()