Định nghĩa của từ hazily

Phát âm từ vựng hazily

hazilyadverb

mơ hồ

/ˈheɪzɪli//ˈheɪzɪli/

Nguồn gốc của từ vựng hazily

Từ "hazily" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hæsile", có nghĩa là "misty" hoặc "sương mù". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hasilaz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "haze". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển từ "hæsile" thành "hasily" và cuối cùng thành "hazily." Vào thế kỷ 16, "hazily" có nghĩa hiện tại là "theo cách mơ hồ hoặc không rõ ràng". Nó thường được dùng để mô tả một cái gì đó không xác định, không rõ ràng hoặc khó định nghĩa. Ví dụ: "The plans for the project were hazily defined, leaving many details unclear." Ngày nay, "hazily" là một trạng từ phổ biến được dùng để mô tả một loạt hiện tượng, từ trí nhớ của một ai đó đến chiến lược kinh doanh của một công ty.

Tóm tắt từ vựng hazily

typephó từ

meaninglờ mờ, mơ hồ

Ví dụ của từ vựng hazilynamespace

meaning

in a way that is not clear because of haze

theo một cách không rõ ràng vì sương mù

  • The sun was shining hazily through the palm leaves.

    Ánh nắng mặt trời chiếu mờ ảo qua những tán lá cọ.

meaning

in a way that is not clear because of a lack of memory, understanding or detail

theo cách không rõ ràng vì thiếu trí nhớ, hiểu biết hoặc chi tiết

  • This all seems hazily familiar.

    Tất cả những điều này có vẻ quen thuộc một cách mơ hồ.

meaning

in a way that is uncertain or confused

theo một cách không chắc chắn hoặc khó hiểu

  • ‘Why now?’ she wondered hazily.

    "Tại sao lại là bây giờ?" cô mơ hồ tự hỏi.


Bình luận ()