Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
health maintenance organization
Phát âm từ vựng
health maintenance organization
health maintenance organization
Tổ chức bảo trì sức khỏe
/ˌhelθ ˈmeɪntənəns ɔːɡənaɪzeɪʃn/
/ˌhelθ ˈmeɪntənəns ɔːrɡənəzeɪʃn/
Ví dụ của từ vựng
health maintenance organization
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()