Định nghĩa của từ hearty

Phát âm từ vựng hearty

heartyadjective

nhiệt tình

/ˈhɑːti//ˈhɑːrti/

Nguồn gốc của từ vựng hearty

Từ "hearty" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heorte", có nghĩa là "trái tim". Theo thời gian, "hearty" đã phát triển để mô tả thứ gì đó mạnh mẽ và khỏe mạnh, như một trái tim khỏe mạnh. Đến thế kỷ 14, "hearty" bắt đầu được sử dụng để mô tả thực phẩm bổ dưỡng và thỏa mãn, như thể nó có thể cung cấp sức mạnh cho trái tim. Đây là một từ kết nối sức mạnh thể chất và khả năng phục hồi với khái niệm về một trái tim đầy đủ và hạnh phúc.

Tóm tắt từ vựng hearty

type tính từ

meaningvui vẻ, thân mật, nồng nhiệt

examplea hearty welcome: sự tiếp đón nồng nhiệt

meaningthành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng

examplehearty support: sự ủng hộ thật tâm

meaningmạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện

exampleto be hale and hearty: còn khoẻ mạnh tráng kiện

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người táo bạo dũng cảm

examplea hearty welcome: sự tiếp đón nồng nhiệt

meaning(hàng hải) my hearties! các bạn thuỷ thủ

examplehearty support: sự ủng hộ thật tâm

meaning(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) vận động viên

exampleto be hale and hearty: còn khoẻ mạnh tráng kiện

Ví dụ của từ vựng heartynamespace

showing friendly feelings for somebody

thể hiện tình cảm thân thiện với ai

  • a hearty welcome

    sự chào đón nồng nhiệt

  • The Colonel gave me a hearty handshake.

    Đại tá bắt tay tôi nồng nhiệt.

loud, cheerful and full of energy

ồn ào, vui vẻ và tràn đầy năng lượng

  • a hearty and boisterous fellow

    một người nhiệt tình và sôi nổi

  • a hearty voice

    một giọng nói nồng nhiệt

  • Her laugh was far too hearty to be genuine.

    Tiếng cười của cô ấy quá nồng nhiệt để có thể là sự thật.

large; making you feel full

lớn; làm cho bạn cảm thấy no

  • a hearty breakfast

    bữa sáng thịnh soạn

large; making you want to eat a lot

lớn; làm bạn muốn ăn nhiều

  • to have a hearty appetite

    để có một sự thèm ăn nồng nhiệt

showing that you feel strongly about something

cho thấy bạn cảm thấy mạnh mẽ về điều gì đó

  • He nodded his head in hearty agreement.

    Anh gật đầu đồng ý một cách nồng nhiệt.

  • Hearty congratulations to everyone involved.

    Xin chúc mừng tất cả mọi người tham gia.

  • a hearty dislike of something

    một sự không thích sâu sắc về một cái gì đó

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng hearty

Thành ngữ của từ vựng hearty

hale and hearty
strong and healthy

Bình luận ()