
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
máy cắt tỉa hàng rào
Từ "hedge trimmer" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900. Vào thời điểm đó, các khu vườn và cảnh quan được thiết kế và bảo dưỡng bằng các phương pháp truyền thống. Một trong những công việc phổ biến nhất là cắt tỉa hàng rào, bao gồm cắt và tạo hình các loại cây bụi và bụi rậm mọc thấp. Ban đầu, việc cắt tỉa hàng rào được thực hiện bằng các công cụ cầm tay như kéo cắt tỉa và kéo cắt tỉa. Tuy nhiên, khi các khu vườn ngày càng lớn hơn và phức tạp hơn, nhu cầu về các công cụ hiệu quả hơn trở nên rõ ràng. Vào những năm 1920, máy cắt tỉa hàng rào chạy bằng điện đầu tiên đã được phát minh. Những chiếc máy đầu tiên này bao gồm một thiết bị cầm tay có lưỡi quay hoặc một chuỗi lưỡi có thể được điều khiển bằng động cơ điện hoặc động cơ đốt trong. Các lưỡi được đặt ở một góc, cho phép cắt nhanh và hiệu quả các tán lá của hàng rào. Bản thân từ "hedge trimmer" là một từ ghép, được hình thành từ các từ "hedge" và "trimmer". "Hedge" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hǣgd", có nghĩa là "khu vực bao quanh được tạo thành từ bụi cây hoặc cây bụi", trong khi "trimmer" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "triement", có nghĩa là "cắt bỏ". Sự kết hợp của các từ này phản ánh chính xác mục đích và chức năng của công cụ. Tóm lại, thuật ngữ "hedge trimmer" dùng để chỉ một thiết bị chạy bằng điện được sử dụng để cắt tỉa và cắt hàng rào, và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi nhu cầu về các công cụ hiệu quả hơn để làm vườn và cảnh quan nảy sinh.
Jack dành buổi sáng thứ Bảy để cắt tỉa hàng rào ở sân sau bằng máy cắt tỉa hàng rào mới của mình.
Tuần trước, trung tâm làm vườn đang có chương trình giảm giá máy cắt tỉa hàng rào, vì vậy Emma đã mua một chiếc để cắt những bụi cây rậm rạp trong vườn trước nhà mình.
Lưỡi cắt tỉa sắc bén của máy cắt hàng rào nhanh chóng cắt sạch những bụi cây rậm rạp mọc dọc theo ranh giới của khu đất.
Chiếc máy cắt tỉa hàng rào chạy điện mà Bill thuê từ cửa hàng kim khí đã giúp anh cắt tỉa những bụi cây trong vườn thành những hình khối gọn gàng.
Máy cắt tỉa hàng rào của Tom có tầm với xa, cho phép anh ấy cắt tỉa những bụi cây cao trên mặt đất mà không cần thang.
Với máy cắt tỉa hàng rào, Lisa có thể cắt tỉa những bụi cây rậm rạp trở lại kích thước vừa phải mà không cần phải cắt cành sống.
Các tính năng an toàn của máy cắt tỉa hàng rào, chẳng hạn như bộ phận bảo vệ lưỡi cắt có thể khóa, giúp ngăn ngừa tai nạn khi cắt tỉa hàng rào.
Mặc dù có giá hơi đắt, nhưng Mary thấy rằng máy cắt tỉa hàng rào không dây của cô rất đáng để đầu tư, vì nó giúp việc cắt tỉa trở nên dễ dàng.
Máy cắt tỉa hàng rào của Sarah có kèm theo một phụ kiện đặc biệt để cắt tỉa cành cây, khiến nó trở thành một công cụ đa năng phục vụ cho công việc làm vườn của cô.
Máy cắt tỉa hàng rào của Billy có lưỡi cắt cong hẹp giúp anh cắt tỉa những hình dạng phức tạp của cây cảnh trong vườn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()