Định nghĩa của từ heft

Phát âm từ vựng heft

heftverb

sức nặng

/heft//heft/

Nguồn gốc của từ vựng heft

Từ "heft" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hebban," có nghĩa là "nâng" hoặc "nâng lên." Mối liên hệ này rất rõ ràng ở dạng động từ "to heft," có nghĩa là nâng và đánh giá trọng lượng của một vật gì đó. Theo thời gian, dạng danh từ "heft" xuất hiện, cụ thể là ám chỉ trọng lượng hoặc độ nặng của một vật thể. Nghĩa này gắn chặt với nghĩa gốc của từ "nâng", nhấn mạnh đến nỗ lực cần thiết để di chuyển một vật nặng.

Tóm tắt từ vựng heft

type danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaningtrọng lượng, sức nặng

meaningsự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên

type ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức nặng

Ví dụ của từ vựng heftnamespace

meaning

to lift or carry something heavy from one position to another

nâng hoặc mang vật nặng từ vị trí này sang vị trí khác

  • The two men hefted the box into the car.

    Hai người nhấc chiếc hộp lên xe.

  • The backpack that the hiker carried had a substantial heft as it was heavily loaded with camping gear and supplies for the week-long trek.

    Chiếc ba lô mà người đi bộ đường dài mang theo khá nặng vì nó chứa rất nhiều đồ cắm trại và vật dụng cho chuyến đi kéo dài một tuần.

  • The baby's car seat felt like a hefty burden as the parent struggled to lift it into the car.

    Ghế ô tô của em bé giống như một gánh nặng khi bố mẹ phải vật lộn để nhấc nó vào trong xe.

  • The weightlifter could easily heft the free weights without breaking a sweat, revealing his well-earned muscle mass.

    Người cử tạ có thể dễ dàng nâng tạ mà không hề đổ một giọt mồ hôi, để lộ khối lượng cơ bắp đáng có của mình.

  • The sack of potatoes at the grocery store had a hefty heft, making it difficult for the shopper to carry multiple bags at once.

    Bao khoai tây ở cửa hàng tạp hóa có trọng lượng khá nặng, khiến người mua hàng khó có thể mang nhiều túi cùng một lúc.

meaning

to lift or hold something in order to estimate its weight

nâng hoặc giữ một cái gì đó để ước tính trọng lượng của nó

  • Anna took the old sword and hefted it in her hands.

    Anna cầm lấy thanh kiếm cũ và nâng nó lên trên tay.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng heft


Bình luận ()