Định nghĩa của từ hereafter

Phát âm từ vựng hereafter

hereafteradverb

kiếp sau

/ˌhɪərˈɑːftə(r)//ˌhɪrˈæftər/

Nguồn gốc của từ vựng hereafter

Từ "hereafter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "hereaft" được dùng để chỉ "sau nơi này" hoặc "trong thế giới này". Nó thường được dùng kết hợp với các từ khác, chẳng hạn như "land" hoặc "years", để chỉ một khoảng thời gian hoặc một địa điểm. Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ này phát triển thành "hereafter" và vẫn giữ nguyên nghĩa là "trong cuộc sống này" hoặc "trong thế giới này". Theo thời gian, cụm từ này mang một ý nghĩa mới, ám chỉ "tương lai" hoặc "thời điểm sắp đến" thay vì chỉ một địa điểm theo nghĩa đen. Đến thế kỷ 14, "hereafter" đã được dùng để chỉ thế giới bên kia, đặc biệt là trong bối cảnh Cơ đốc giáo và đã được sử dụng để làm như vậy kể từ đó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong cụm từ "the hereafter", ám chỉ thế giới bên kia hoặc cuộc sống tương lai.

Tóm tắt từ vựng hereafter

type phó từ

meaningsau đây, sau này, trong tương lai

meaningở kiếp sau, ở đời sau

type danh từ

meaningtương lai

meaningkiếp sau, đời sau

Ví dụ của từ vựng hereafternamespace

meaning

in the rest of this document

trong phần còn lại của tài liệu này

  • This contract is between Mrs Green (hereafter referred to as the vendor) and Mr Quain (hereafter referred to as the purchaser).

    Hợp đồng này được ký kết giữa Bà Green (sau đây gọi là bên bán) và Ông Quain (sau đây gọi là bên mua).

meaning

from this time; in future

từ thời điểm này; trong tương lai

meaning

after death

sau khi chết

  • Do you believe in a life hereafter?

    Bạn có tin vào cuộc sống ở kiếp sau không?

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng hereafter


Bình luận ()