Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
hexa-
Phát âm từ vựng
hexa-
hexa-
combining form
hexa-
/heksə/
/heksə/
Nguồn gốc của từ vựng
hexa-
Word Originfrom Greek hex ‘six’.
Ví dụ của từ vựng
hexa-
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()