Định nghĩa của từ high and tight

Phát âm từ vựng high and tight

high and tightnoun

cao và chặt chẽ

/ˌhaɪ ən ˈtaɪt//ˌhaɪ ən ˈtaɪt/

Ví dụ của từ vựng high and tightnamespace


Bình luận ()