Định nghĩa của từ high-five

Phát âm từ vựng high-five

high-fiveverb

cao năm

/ˌhaɪ ˈfaɪv//ˌhaɪ ˈfaɪv/

Ví dụ của từ vựng high-fivenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng high-five


Bình luận ()