Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
high-flying
Phát âm từ vựng
high-flying
high-flying
adjective
bay cao
/ˌhaɪ ˈflaɪɪŋ/
/ˌhaɪ ˈflaɪɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
high-flying
namespace
very successful
a high-flying career woman
that flies very high in the air
high-flying aircraft
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()