Định nghĩa của từ high-resolution

Phát âm từ vựng high-resolution

high-resolutionadjective

Độ phân giải cao

/ˌhaɪ rezəˈluːʃn//ˌhaɪ rezəˈluːʃn/

Ví dụ của từ vựng high-resolutionnamespace


Bình luận ()