Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
high-spirited
Phát âm từ vựng
high-spirited
high-spirited
adjective
tinh thần cao
/ˌhaɪ ˈspɪrɪtɪd/
/ˌhaɪ ˈspɪrɪtɪd/
Ví dụ của từ vựng
high-spirited
namespace
very lively and active
a high-spirited child
high-spirited behaviour
lively and difficult to control
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()