Định nghĩa của từ high-tension

Phát âm từ vựng high-tension

high-tensionadjective

căng thẳng cao

/ˌhaɪ ˈtenʃn//ˌhaɪ ˈtenʃn/

Ví dụ của từ vựng high-tensionnamespace


Bình luận ()