highway là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ highway trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ highway

highwaynoun

đường quốc lộ

/ˈhʌɪweɪ/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>highway</strong>

Từ highway bắt nguồn từ đâu?

Từ "highway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp "high" và "weg", nghĩa là "đường". Ban đầu, nó ám chỉ bất kỳ con đường chính nào, đặc biệt là những con đường do nhà vua hoặc chính phủ bảo trì. Theo thời gian, thuật ngữ này trở thành từ đồng nghĩa với những con đường dành cho việc đi lại đường dài, thường được trải nhựa và được thiết kế để đi với tốc độ cao hơn. Khái niệm hiện đại về đường cao tốc là một con đường có kiểm soát ra vào với các giao lộ hạn chế đã phát triển sau này, nhưng bản thân từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với một tuyến đường chính để đi lại.

Tóm tắt từ vựng highway

type danh từ

meaningđường cái, quốc lộ

meaningcon đường chính (bộ hoặc thuỷ)

meaning(nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)

Ví dụ của từ vựng highwaynamespace

meaning

a main road for travelling long distances, especially one connecting and going through cities and towns

một con đường chính để đi du lịch một quãng đường dài, đặc biệt là một con đường nối và đi qua các thành phố và thị trấn

  • Plans were being made for the construction of a new interstate highway system.

    Các kế hoạch đang được thực hiện để xây dựng hệ thống đường cao tốc liên bang mới.

  • Highway patrol officers closed the road.

    Lực lượng tuần tra đường cao tốc đã phong tỏa đường.

  • The car sped along the busy highway, its engine roaring as traffic zoomed by.

    Chiếc xe lao nhanh trên xa lộ đông đúc, tiếng động cơ gầm rú khi dòng xe cộ chạy qua.

  • The highway stretched out before her, beckoning her onward as she put the pedal to the metal.

    Con đường cao tốc trải dài trước mắt cô, vẫy gọi cô tiến về phía trước khi cô nhấn ga hết cỡ.

  • The truck driver carefully navigated his rig along the twisting mountain highway, the steep cliffs on either side reminding him to be cautious.

    Người lái xe tải cẩn thận điều khiển xe dọc theo con đường núi quanh co, những vách đá dựng đứng ở hai bên nhắc nhở anh phải cẩn thận.

meaning

a public road

một con đường công cộng

  • A parked car was obstructing the highway.

    Một chiếc ô tô đậu đang cản trở đường cao tốc.

Thành ngữ của từ vựng highway

highway robbery
the fact of somebody charging too much money for something
    my way or the highway
    (North American English, informal)used to say that somebody else has either to agree with your opinion or to leave

      Bình luận ()