Định nghĩa của từ His Master's Voice

Phát âm từ vựng His Master's Voice

His Master's Voice

Giọng của anh ấy

/ˌhɪz ˌmɑːstəz ˈvɔɪs//ˌhɪz ˌmæstərz ˈvɔɪs/

Ví dụ của từ vựng His Master's Voicenamespace


Bình luận ()