Định nghĩa của từ HMRC

Phát âm từ vựng HMRC

HMRCabbreviation

HMRC

/ˌeɪtʃ em ɑː ˈsiː//ˌeɪtʃ em ɑːr ˈsiː/

Ví dụ của từ vựng HMRCnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng HMRC


Bình luận ()