Định nghĩa của từ hole in the heart

Phát âm từ vựng hole in the heart

hole in the heartnoun

lỗ trong trái tim

/ˌhəʊl ɪn ðə ˈhɑːt//ˌhəʊl ɪn ðə ˈhɑːrt/

Ví dụ của từ vựng hole in the heartnamespace


Bình luận ()