Định nghĩa của từ Holy Communion

Phát âm từ vựng Holy Communion

Holy Communionnoun

Rước lễ

/ˌhəʊli kəˈmjuːniən//ˌhəʊli kəˈmjuːniən/

Ví dụ của từ vựng Holy Communionnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Holy Communion


Bình luận ()