Định nghĩa của từ home brew

Phát âm từ vựng home brew

home brewadjective

Nhà bia

/ˌhəʊm ˈbruː//ˌhəʊm ˈbruː/

Ví dụ của từ vựng home brewnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng home brew


Bình luận ()