Định nghĩa của từ home-made

Phát âm từ vựng home-made

home-madeadjective

làm nhà

/ˌhəʊm ˈmeɪd//ˌhəʊm ˈmeɪd/

Ví dụ của từ vựng home-madenamespace


Bình luận ()