
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Cá cò
/huːt//huːt/Nguồn gốc của từ "hoot" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Trong thời gian này, thuật ngữ "huten" được dùng để mô tả tiếng cười hoặc tiếng hét phấn khích tự phát và lớn. Mặc dù có nét tương đồng với nghĩa hiện đại của "hoot,", cách sử dụng ban đầu của "huten" hoàn toàn khác với cách liên tưởng hiện tại với loài cú. Khi tiếng Anh dần phát triển, từ "huten" đã trải qua nhiều thay đổi khác nhau. Cách phát âm của từ này trở nên khó phát âm hơn, biến thành "hott" và cuối cùng thành "hoot" vào khoảng thế kỷ 16. Cách diễn đạt mới này mang theo hàm ý tương tự về tiếng cười khàn khàn, nhưng nó cũng dần dần gắn liền với tiếng gọi đặc trưng của một số loài cú. Một lời giải thích cho mối liên hệ này là tiếng hú của loài cú có thể giống với các dạng ban đầu của "hoot" được phát âm vào cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại. Tiếng kêu ngắn, kéo dài, có nhịp điệu "hoot-hoot-hoot" riêng biệt, có thể đã vô tình góp phần vào mối liên hệ của cụm từ này với những loài chim hùng vĩ của đêm. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "hoot" được công nhận rộng rãi là cả danh từ và động từ trong tiếng Anh đương đại. Là một danh từ, nó thường ám chỉ âm thanh mà loài cú tạo ra, trong khi là một động từ, nó thường mô tả hành động cười hoặc hét to một cách mạnh mẽ. Mặc dù ý nghĩa cơ bản đã thay đổi đáng kể theo thời gian, nhưng sự phổ biến lâu dài của từ này vẫn là minh chứng cho lịch sử phong phú và hấp dẫn của nó.
danh từ
tiếng cú kêu
to hoot someone out (off, away): huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
to hoot someone down: huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im
tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)
tiếng còi (ô tô, còi hơi...)
nội động từ
kêu (cú)
to hoot someone out (off, away): huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
to hoot someone down: huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im
la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)
rúc lên (còi ô tô...)
to make a loud noise
gây ra tiếng động lớn
Anh ấy đã khiến khán giả phải cười vang.
Một số người hét lên một cách ghê tởm.
Đám đông reo hò và cổ vũ.
Bạn bè của anh đều cười vang.
if a car horn hoots or you hoot or hoot the horn, the horn makes a loud noise
nếu có tiếng còi ô tô hoặc bạn bấm còi hoặc bấm còi, còi sẽ phát ra tiếng động lớn
Chiếc xe phía sau hú còi một cách thiếu kiên nhẫn.
Tại sao anh ấy lại mắng tôi?
Những người lái xe đi ngang qua bấm còi.
Tàu đã hú còi cảnh báo (= người lái xe bấm còi để cảnh báo mọi người).
when an owl hoots, it makes a long calling sound
khi cú kêu, nó kêu một tiếng dài
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()