Định nghĩa của từ horse’s neck

Phát âm từ vựng horse’s neck

horse’s necknoun

Cổ ngựa

/ˌhɔːsɪz ˈnek//ˌhɔːrsɪz ˈnek/

Ví dụ của từ vựng horse’s necknamespace


Bình luận ()