Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
hot-tempered
Phát âm từ vựng
hot-tempered
hot-tempered
adjective
nóng tính
/ˌhɒt ˈtempəd/
/ˌhɑːt ˈtempərd/
Ví dụ của từ vựng
hot-tempered
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()