
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Hull
Từ "hull" có một lịch sử phong phú. Nghĩa chính của từ này là lớp vỏ ngoài hoặc lớp phủ của một loại trái cây, chẳng hạn như hạt hoặc trái cây họ cam quýt. Nghĩa này của từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hul" hoặc "hol". Người ta cho rằng từ này đã phát triển từ "huliz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng liên quan đến từ tiếng Đức hiện đại "Hülle", có nghĩa là "shell" hoặc "covering". Vào thế kỷ 16, danh từ "hull" bắt đầu được sử dụng để chỉ thân tàu, đặc biệt là lớp vỏ ngoài hoặc cấu trúc của tàu. Cách sử dụng này có thể xuất phát từ những điểm tương đồng giữa lớp vỏ của một loại trái cây và lớp vỏ ngoài của tàu. Ngày nay, từ "hull" được sử dụng theo cả hai nghĩa, vừa ám chỉ lớp vỏ bên ngoài của một loại trái cây hoặc vật thể khác, vừa ám chỉ thân tàu.
danh từ
vỏ đỗ, vỏ trái cây
hull down: chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)
(nghĩa bóng) vỏ, bao
ngoại động từ
bóc vỏ (trái cây)
hull down: chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)
Những người đánh cá kiểm tra thân thuyền trước khi ra khơi để đảm bảo không có vết nứt hoặc rò rỉ.
Thân tàu chở hàng được sơn màu cam sáng để dễ nhìn thấy hơn trong sương mù dày đặc.
Một số sinh vật biển bám vào thân tàu, có thể gây hư hỏng nếu không được vệ sinh thường xuyên.
Thân tàu ngầm được phủ một loại vật liệu đặc biệt để giảm độ ồn và ngăn chặn sự phát hiện của sonar.
Thân du thuyền có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như sợi thủy tinh, thép hoặc nhôm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Thân gỗ của chiếc thuyền được phục chế kêu cót két khi được kéo ra khỏi mặt nước để bảo dưỡng định kỳ.
Người thủy thủ trèo lên thang lên boong tàu, cẩn thận không trượt trên thân tàu trơn trượt.
Sóng biển mạnh có thể gây hư hỏng cho thân thuyền buồm, cần phải kiểm tra và sửa chữa thường xuyên.
Sau khi cập cảng, thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn rửa sạch thân tàu bằng nước ngọt để ngăn ngừa sự phát triển của sinh vật biển.
Vỏ thép của tàu chở dầu bảo vệ hàng hóa có giá trị khỏi mọi thiệt hại tiềm ẩn do các nhiễu động dưới nước gây ra.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()