
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự vội vàng, sự gấp rút
Từ "hurry" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hyran", có nghĩa là "vội vã" hoặc "to be in a hurry". Từ tiếng Anh cổ này cũng liên quan đến từ tiếng Gothic "husron", có nghĩa là "vội vã". Đến thế kỷ 14, từ tiếng Anh trung đại "hurry" xuất hiện, có nghĩa là "vội vã" hoặc "làm vội vã". Nó thường được sử dụng theo nghĩa "vội vã hoặc tiến về phía trước với cảm giác cấp bách hoặc lo lắng". Theo thời gian, động từ "hurry" đã phát triển để bao gồm nhiều sắc thái khác nhau, chẳng hạn như vội vã hoàn thành một nhiệm vụ, vội vã đến đích hoặc vội vã tránh một điều gì đó. Ngày nay, "hurry" là một từ phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, thường được sử dụng để truyền đạt cảm giác về tốc độ, sự cấp bách hoặc lo lắng.
danh từ
sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút
don't hurry, there is plenty of time: đừng vội, con nhiều thì giờ lắm
to hurry someone into doing something: giục ai làm gấp việc gì
sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...)
hurry uphurry: mau lên!, nhanh lên
(thông tục) dễ dàng
to hurry someone out of the fire: kéo vội ai ra khỏi đám lửa
to hurry the soldiers along to the front: đưa vội quân ra mặt trận
ngoại động từ
thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp
don't hurry, there is plenty of time: đừng vội, con nhiều thì giờ lắm
to hurry someone into doing something: giục ai làm gấp việc gì
làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...)
hurry uphurry: mau lên!, nhanh lên
((thường) : away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội
to hurry someone out of the fire: kéo vội ai ra khỏi đám lửa
to hurry the soldiers along to the front: đưa vội quân ra mặt trận
to move or act quickly because there is not much time
di chuyển hoặc hành động nhanh chóng vì không có nhiều thời gian
Bạn sẽ phải nhanh lên nếu muốn bắt chuyến tàu đó.
Chúng ta cần phải nhanh lên nếu không sẽ muộn học.
Bọn trẻ vội vàng mở quà.
to move quickly in a particular direction
để di chuyển nhanh chóng theo một hướng cụ thể
Anh xách túi lên và vội vã băng qua sân.
Cô vội vã bước đi không lời từ biệt.
Cô vội chạy theo Gary để xin lỗi anh.
Cô vội vã xuống phố.
Tôi vội về nhà báo tin cho anh ấy.
Ben vội vã chạy theo cô.
Cô vội chạy tới chào họ.
Cô vội vã đi dọc hành lang.
Chúng tôi gật đầu với cô ấy và vội vã ra khỏi cửa.
Anh vội chạy lại cửa sổ xem có tiếng động gì.
to make somebody do something more quickly
làm cho ai đó làm việc gì đó nhanh hơn
Tôi không muốn thúc giục bạn nhưng chúng tôi sẽ đóng cửa trong vòng hai mươi phút nữa.
Cô đã vội vàng đưa ra một lựa chọn thiếu sáng suốt.
to deal with something quickly
để giải quyết một cái gì đó một cách nhanh chóng
Đơn đăng ký của cô đã được thông qua một cách nhanh chóng.
to do something too quickly
làm điều gì đó quá nhanh
Một bữa ăn ngon không bao giờ nên vội vàng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()