Định nghĩa của từ Hush-a-bye, Baby

Phát âm từ vựng Hush-a-bye, Baby

Hush-a-bye, Baby

Hush-a-bye, em yêu

/ˌhʌʃ ə baɪ ˈbeɪbi//ˌhʌʃ ə baɪ ˈbeɪbi/

Ví dụ của từ vựng Hush-a-bye, Babynamespace


Bình luận ()