Định nghĩa của từ hypersensitive

Phát âm từ vựng hypersensitive

hypersensitiveadjective

quá mẫn cảm

/ˌhaɪpəˈsensətɪv//ˌhaɪpərˈsensətɪv/

Nguồn gốc của từ vựng hypersensitive

Từ "hypersensitive" là sự kết hợp của hai gốc tiếng Hy Lạp: * **"hyper"**, nghĩa là "over" hoặc "excessive" * **"sensitive"**, bắt nguồn từ tiếng Latin "sentire", nghĩa là "cảm thấy" Vì vậy, "hypersensitive" theo nghĩa đen có nghĩa là "quá nhạy cảm". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, ban đầu ám chỉ sự nhạy cảm cao độ với các kích thích vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả sự nhạy cảm về mặt cảm xúc và tâm lý.

Tóm tắt từ vựng hypersensitive

type tính từ

meaningquá dễ xúc cảm, quá đa cảm

Ví dụ của từ vựng hypersensitivenamespace

very easily offended

rất dễ bị xúc phạm

  • He's hypersensitive to any kind of criticism.

    Anh ấy quá nhạy cảm với bất kỳ lời chỉ trích nào.

extremely physically sensitive to particular substances, medicines, light, etc.

cực kỳ nhạy cảm về mặt thể chất với các chất cụ thể, thuốc, ánh sáng, v.v.

  • Her skin is hypersensitive.

    Da của cô ấy rất nhạy cảm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng hypersensitive


Bình luận ()