Định nghĩa của từ I-9 form

Phát âm từ vựng I-9 form

I-9 formnoun

Mẫu I-9

/ˌaɪ ˈnaɪn fɔːm//ˌaɪ ˈnaɪn fɔːrm/

Ví dụ của từ vựng I-9 formnamespace


Bình luận ()