identity là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ identity trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ identity

identitynoun

cá tính, nét nhận dạng, tính đồng nhất, giống hệt

/ʌɪˈdɛntɪti/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>identity</strong>

Từ identity bắt nguồn từ đâu?

Từ "identity" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "identité", bắt nguồn từ tiếng Latin "idem", có nghĩa là "giống hệt" hoặc "giống hệt nhau". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ trạng thái giống hệt hoặc khớp với thứ gì đó khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "identity" được mở rộng để bao hàm khái niệm về ý thức về bản thân của một người, bao gồm tính cách, nhân cách và các đặc điểm riêng biệt của họ. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này có hàm ý triết học hơn, ám chỉ bản chất hoặc bản chất nội tại của một sự vật. Ý thức về bản sắc này gắn chặt với ý tưởng về bản ngã và nhận thức về bản thân như một cá nhân độc nhất. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ này ngày càng gắn liền với các cuộc thảo luận về tâm lý và triết học về bản chất con người và bản thân. Ngày nay, khái niệm bản sắc là chủ đề trung tâm trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, xã hội học, nhân chủng học và triết học.

Tóm tắt từ vựng identity

type danh từ

meaningtính đồng nhất; sự giống hệt

examplea case of mistaken identity: trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt

meaningcá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...)

meaning(toán học) đồng nhất thức

typeDefault

meaningđồng nhất thức

meaningparallelogram i. đồng nhất thức bình hành

meaningpolynomial i. đồng nhất thức đa thức

Ví dụ của từ vựng identitynamespace

meaning

who or what somebody/something is

ai hoặc cái gì ai đó/cái gì đó là

  • The police are trying to discover the identity of the killer.

    Cảnh sát đang cố gắng tìm ra danh tính của kẻ giết người.

  • to establish/reveal/confirm the identity of somebody/something

    thiết lập/tiết lộ/xác nhận danh tính của ai đó/cái gì đó

  • Their names have been changed for the purposes of this article to protect their identities.

    Tên của họ đã được thay đổi vì mục đích của bài viết này để bảo vệ danh tính của họ.

  • Their identities were kept secret.

    Danh tính của họ được giữ bí mật.

  • Do you have any proof of identity?

    Bạn có bằng chứng nào về danh tính không?

meaning

the characteristics, feelings or beliefs that make people different from others

những đặc điểm, cảm xúc hoặc niềm tin làm cho con người khác biệt với những người khác

  • national/cultural/personal identity

    bản sắc dân tộc/văn hóa/cá nhân

  • ethnic/racial identity

    bản sắc dân tộc/chủng tộc

  • The region's sense of identity remained strong.

    Ý thức về bản sắc của khu vực vẫn mạnh mẽ.

  • a plan to strengthen the corporate identity of the company

    kế hoạch tăng cường nhận diện thương hiệu của công ty

  • Scotland has never lost its identity as a separate nation.

    Scotland chưa bao giờ đánh mất bản sắc của mình là một quốc gia riêng biệt.

meaning

the state or feeling of being very similar to and able to understand somebody/something

trạng thái hoặc cảm giác rất giống và có thể hiểu ai đó/cái gì đó


Bình luận ()