Định nghĩa của từ idle

Phát âm từ vựng idle

idleadjective

nhàn rỗi

/ˈaɪdl//ˈaɪdl/

Nguồn gốc của từ vựng idle

Từ "idle" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ các từ "id" có nghĩa là "game" hoặc "amusement" và "el" có nghĩa là "thời gian". Kết hợp các gốc này, "idle" ban đầu ám chỉ thời gian dành cho các hoạt động giải trí. Khi tiếng Anh phát triển và ý nghĩa của các từ thay đổi, "idle" đã mang những hàm ý mới. Đến thế kỷ 13, nó có nghĩa là thời gian không dành cho công việc hoặc các hoạt động có ích. Trong những thế kỷ tiếp theo, "idle" được dùng để mô tả nhiều thứ, từ động cơ hơi nước không được sử dụng đến những người không có việc làm. Ngày nay, nó thường được dùng để mô tả một người không tích cực tham gia vào bất kỳ hoạt động có ích hoặc có ý nghĩa nào. Khi ngôn ngữ tiếp tục phát triển, ý nghĩa của "idle" có thể sẽ tiếp tục thay đổi và thích nghi, phản ánh nhu cầu và quan điểm thay đổi của xã hội. Tuy nhiên, khái niệm "idleness" chắc chắn sẽ tồn tại, khi con người tiếp tục vật lộn với các câu hỏi về năng suất, mục đích và sự cân bằng tinh tế giữa công việc và giải trí.

Tóm tắt từ vựng idle

type tính từ

meaningngồi rồi, không làm việc gì

exampleto idle away one's time: ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian

meaningkhông làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác

exampleto keep a motor at an idle: cho máy chạy không

meaningkhông có công ăn việc làm, thất nghiệp

exampleidle men: những người không có công ăn việc làm

type nội động từ

meaningăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích

exampleto idle away one's time: ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian

meaning(kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...)

exampleto keep a motor at an idle: cho máy chạy không

Ví dụ của từ vựng idlenamespace

not working hard

không làm việc chăm chỉ

  • an idle student

    một sinh viên nhàn rỗi

not in use

không được sử dụng

  • to lie/stand/remain idle

    nằm/đứng/không hoạt động

Ví dụ bổ sung:
  • Half their machines are lying idle.

    Một nửa số máy của họ đang nằm im.

  • He did not let the factory become idle.

    Ông không để nhà máy nhàn rỗi.

  • The pumps are standing idle.

    Các máy bơm đang đứng yên.

  • The land was left idle for years.

    Mảnh đất bị bỏ hoang nhiều năm.

without work

khong co cong viec

  • Over ten per cent of the workforce is now idle.

    Hơn 10% lực lượng lao động hiện đang nhàn rỗi.

  • He never stayed idle for long.

    Anh ấy không bao giờ đứng yên lâu.

with no particular purpose or effect

không có mục đích hoặc tác dụng cụ thể

  • idle chatter/curiosity

    chuyện phiếm/sự tò mò

  • It was just an idle threat (= not serious).

    Đó chỉ là một mối đe dọa vu vơ (= không nghiêm trọng).

  • It is idle to pretend that their marriage is a success.

    Thật là nhàn rỗi khi giả vờ rằng cuộc hôn nhân của họ thành công.

not spent doing work or something particular

không dành để làm công việc hoặc một cái gì đó cụ thể

  • In idle moments, he carved wooden figures.

    Trong những lúc nhàn rỗi, ông đã khắc những hình tượng bằng gỗ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng idle

Thành ngữ của từ vựng idle

the devil makes work for idle hands
(saying)people who do not have enough to do often start to do wrong
  • She blamed the crimes on the local jobless teenagers. ‘The devil makes work for idle hands,’ she would say.

  • Bình luận ()