Định nghĩa của từ IM

Phát âm từ vựng IM

IMverb

TÔI

/ˌaɪ ˈem//ˌaɪ ˈem/

Ví dụ của từ vựng IMnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng IM


Bình luận ()