Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
IM
Phát âm từ vựng
IM
IM
verb
TÔI
/ˌaɪ ˈem/
/ˌaɪ ˈem/
Ví dụ của từ vựng
IM
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
IM
IM
noun
IM
im-
im-
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()