Định nghĩa của từ IMHO

Phát âm từ vựng IMHO

IMHOabbreviation

IMHO

/ˌaɪ em eɪtʃ ˈəʊ//ˌaɪ em eɪtʃ ˈəʊ/

Ví dụ của từ vựng IMHOnamespace


Bình luận ()