
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bất lực
/ˈɪmpətəns//ˈɪmpətəns/**Bất lực** bắt nguồn từ tiếng Latin "impotentia", có nghĩa là "thiếu sức mạnh". Từ này du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp vào khoảng thế kỷ 12. Ban đầu, nó ám chỉ tình trạng thiếu sức mạnh hoặc khả năng nói chung. Theo thời gian, nghĩa của nó thu hẹp lại, chủ yếu ám chỉ tình trạng không có khả năng đạt được hoặc duy trì sự cương cứng.
danh từ
sự bất lực
(y học) bệnh liệt dương
the fact of being unable to change things or influence a situation
thực tế là không thể thay đổi mọi thứ hoặc ảnh hưởng đến một tình huống
cảm giác bất lực khi đối mặt với một vấn đề dường như không thể giải quyết được
John bị chứng bất lực trong thời gian kết hôn, điều này gây ra rất nhiều căng thẳng và đổ vỡ trong giao tiếp giữa anh và vợ.
Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh huyết áp cao, bác sĩ khuyên Peter nên thay đổi lối sống để chống lại chứng bất lực, chẳng hạn như bỏ thuốc lá và giảm cân.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng căng thẳng và lo lắng có thể dẫn đến tình trạng bất lực ở nam giới, đặc biệt nếu các triệu chứng kéo dài trong thời gian dài.
Tình trạng bất lực của David khiến anh cảm thấy xấu hổ và thất vọng, và anh phải đấu tranh để chấp nhận nó cả về mặt thể chất lẫn tinh thần.
a condition in which a man is unable to achieve an erection and is therefore unable to have full sex
tình trạng nam giới không thể đạt được sự cương cứng và do đó không thể quan hệ tình dục trọn vẹn
bất lực nam giới
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()