inability là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ inability trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ inability

inabilitynoun

sự bất lực, bất tài

/ˌɪnəˈbɪlɪti/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>inability</strong>

Từ inability bắt nguồn từ đâu?

"Inability" là sự kết hợp của tiền tố "in-", nghĩa là "không" và danh từ "ability". Bản thân "Ability" bắt nguồn từ tiếng Latin "habilitas", nghĩa là "skill" hoặc "aptness". Tiền tố "in-" được thêm vào "ability" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại để tạo ra từ "inability," nghĩa là "thiếu khả năng". Do đó, "inability" về cơ bản có nghĩa là "không có khả năng" hoặc "thiếu kỹ năng hoặc năng khiếu".

Tóm tắt từ vựng inability

type danh từ

meaningsự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài

Ví dụ của từ vựng inabilitynamespace

  • Due to his inability to speak in public, he avoided presenting in front of large groups.

    Do không có khả năng nói trước đám đông, ông tránh thuyết trình trước đám đông.

  • Her inability to manage her time resulted in a missed deadline and a reprimand from her boss.

    Việc không quản lý được thời gian của mình đã khiến cô bị trễ hạn và bị sếp khiển trách.

  • The inability of the government to address the country's economic problems has led to widespread unrest.

    Sự bất lực của chính phủ trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế của đất nước đã dẫn đến tình trạng bất ổn lan rộng.

  • The program's inability to convert leads into sales has prompted a change in marketing strategy.

    Việc chương trình không thể chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành doanh số đã thúc đẩy sự thay đổi trong chiến lược tiếp thị.

  • The athlete's inability to perform under pressure cost his team the game.

    Việc vận động viên không thể thi đấu dưới áp lực đã khiến đội của anh ta thua trận.


Bình luận ()