Định nghĩa của từ impoverished

Phát âm từ vựng impoverished

impoverishedadjective

nghèo nàn

/ɪmˈpɒvərɪʃt//ɪmˈpɑːvərɪʃt/

Nguồn gốc của từ vựng impoverished

"Impoverished" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pauper", nghĩa là "nghèo". Từ này đã trải qua một loạt các biến đổi: * **pauper** (tiếng Latin) * **paupertas** (tiếng Latin, nghĩa là "poverty") * **impoverished** (tiếng Anh, nghĩa là "làm cho nghèo" hoặc "giảm xuống mức nghèo đói") Tiền tố "im-" biểu thị một điều tiêu cực hoặc thiếu một cái gì đó, do đó "impoverished" nghĩa đen là "làm cho không có của cải".

Tóm tắt từ vựng impoverished

type ngoại động từ

meaningbần cùng hoá, làm cho nghèo khổ

meaninglàm kiệt màu

exampleimpoverished soil: đất kiệt màu

meaninglàm hết công dụng; làm hao mòn

examplerubber becomes impoverished after a time: sau một thời gian cao su mất công dụng (đàn hồi)

Ví dụ của từ vựng impoverishednamespace

very poor; without money

rất nghèo; không có tiền

  • impoverished peasants

    nông dân nghèo khổ

  • the impoverished areas of the city

    khu vực nghèo của thành phố

poor in quality, because something is missing

chất lượng kém, vì thiếu một cái gì đó

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng impoverished


Bình luận ()