improvement là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ improvement trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ improvement

improvementnoun

sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang

/ɪmˈpruːvm(ə)nt/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>improvement</strong>

Từ improvement bắt nguồn từ đâu?

Từ "improvement" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "amprovement", bắt nguồn từ tiếng Latin "improbus", có nghĩa là "dũng cảm, táo bạo hoặc hăng hái". Ban đầu, từ này có hàm ý tích cực, ám chỉ lòng can đảm, sức mạnh hoặc sáng kiến. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã thay đổi để mô tả quá trình làm cho một cái gì đó tốt hơn hoặc hiệu quả hơn. Vào thế kỷ 15, "improvement" bắt đầu được sử dụng để mô tả những cải tiến trong nông nghiệp, chẳng hạn như các kỹ thuật canh tác mới hoặc luân canh cây trồng. Sau đó, nó bao gồm các ứng dụng rộng hơn, bao gồm khoa học, công nghệ và tiến bộ xã hội. Ngày nay, "improvement" đề cập đến bất kỳ biện pháp nào được thực hiện để tăng chất lượng, hiệu quả hoặc giá trị, cho dù trong bối cảnh cá nhân, chuyên nghiệp hay xã hội.

Tóm tắt từ vựng improvement

type danh từ

meaningsự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...)

meaningsự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn)

exampleI have noticed a number of improvements in this town: tôi để ý thấy một số đổi mới ở thành phố này

meaningsự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn

examplethis composition is an improvement on (over) your last: bài luận này của anh khá hơn bài trước

examplethere's a marked improvement in his health: sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt

typeDefault

meaningsự hoàn thiện, sự cải tiến

Ví dụ của từ vựng improvementnamespace

meaning

the act of making something better; the process of something becoming better

hành động làm cho một cái gì đó tốt hơn; quá trình một cái gì đó trở nên tốt hơn

  • The economy has shown significant improvement over the past 9 months.

    Nền kinh tế đã cho thấy sự cải thiện đáng kể trong 9 tháng qua.

  • We expect to see further improvement over the coming year.

    Chúng tôi hy vọng sẽ thấy sự cải thiện hơn nữa trong năm tới.

  • Sales figures continue to show signs of improvement.

    Số liệu bán hàng tiếp tục có dấu hiệu cải thiện.

  • There were areas that needed improvement.

    Có những lĩnh vực cần cải thiện.

  • There is a need for continuous improvement in performance.

    Cần có sự cải tiến liên tục về hiệu suất.

meaning

a change in something that makes it better; something that is better than it was before

một sự thay đổi trong một cái gì đó làm cho nó tốt hơn; một cái gì đó tốt hơn so với trước đây

  • a significant/dramatic improvement

    một sự cải thiện đáng kể/đáng kể

  • a slight/steady improvement

    một sự cải thiện nhẹ/ổn định

  • There has been a marked improvement in the quality of teaching.

    Chất lượng giảng dạy có sự cải thiện rõ rệt.

  • The work should lead to an improvement in water quality.

    Công việc này sẽ dẫn đến sự cải thiện chất lượng nước.

Các từ đồng nghĩa và liên quan đến improvement


Bình luận ()