Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
in-depth
Phát âm từ vựng
in-depth
in-depth
adjective
chuyên sâu
/ˌɪn ˈdepθ/
/ˌɪn ˈdepθ/
Ví dụ của từ vựng
in-depth
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
in-depth
in depth
strength in depth
in depth
strength in depth
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()