Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
in-person
Phát âm từ vựng
in-person
in-person
adjective
trực tiếp
/ˌɪn ˈpɜːsn/
/ˌɪn ˈpɜːrsn/
Ví dụ của từ vựng
in-person
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
in-person
in person
in the person of somebody
in person
in the person of somebody
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()