Định nghĩa của từ indecisively

Phát âm từ vựng indecisively

indecisivelyadverb

không quyết đoán

/ˌɪndɪˈsaɪsɪvli//ˌɪndɪˈsaɪsɪvli/

Nguồn gốc của từ vựng indecisively

Từ "indecisively" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" (có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với") và "decidere" (có nghĩa là "quyết định"). Cụm từ "indecisively" ban đầu được sử dụng để mô tả một người không đưa ra quyết định hoặc không có khả năng quyết định. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm cảm giác không chắc chắn hoặc thiếu tự tin vào quyết định của một người. Trong cách sử dụng hiện đại, "indecisively" thường được sử dụng để mô tả một người đang đấu tranh để đưa ra lựa chọn hoặc có cách tiếp cận không rõ ràng hoặc nửa vời. Trong văn học, ví dụ về "indecisively" có thể được tìm thấy trong các tác phẩm của William Shakespeare, chẳng hạn như "Hamlet", trong đó bản chất thiếu quyết đoán của nhân vật chính là một chủ đề đáng chú ý. Ngày nay, "indecisively" vẫn là tính từ thông dụng được dùng để mô tả quá trình ra quyết định trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cá nhân đến chuyên môn.

Tóm tắt từ vựng indecisively

typephó từ

meaninglưỡng lự, do dự, không dứt khoát

Ví dụ của từ vựng indecisivelynamespace

in a way that shows you cannot make a decision about something

theo cách cho thấy bạn không thể đưa ra quyết định về điều gì đó

  • He lingered indecisively outside the train station.

    Anh ta chần chừ không quyết định bên ngoài nhà ga.

in a way that does not provide a clear and definite answer or result

theo cách không đưa ra câu trả lời hoặc kết quả rõ ràng và chắc chắn

  • The struggle ended indecisively.

    Cuộc đấu tranh kết thúc mà không có kết quả rõ ràng.


Bình luận ()