Định nghĩa của từ indoor

Phát âm từ vựng indoor

indooradjective

trong nhà

/ˌɪnˈdɔː/

Định nghĩa của từ <b>indoor</b>

Nguồn gốc của từ vựng indoor

Từ "indoor" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ sự kết hợp của "in" và "dor", theo nghĩa đen có nghĩa là "trong cửa". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "dor" dùng để chỉ lối vào hoặc ngưỡng cửa của một tòa nhà, và "in" chỉ vị trí hoặc vị trí. Vì vậy, "indoor" ban đầu có nghĩa là "trong ranh giới của một cánh cửa" hoặc "bên trong một tòa nhà". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ không gian nào bên trong một tòa nhà được che chắn khỏi bên ngoài, bất kể đó là một căn phòng, một hội trường hay thậm chí là một hang động. Ngày nay, "indoor" được sử dụng rộng rãi để mô tả những không gian được bảo vệ khỏi các yếu tố, trái ngược với "outdoor" những không gian tiếp xúc với môi trường.

Tóm tắt từ vựng indoor

type tính từ

meaningtrong nhà

exampleindoor games: các môn thi đấu trong nhà

Ví dụ của từ vựng indoornamespace

located, done or used inside a building

được đặt, thực hiện hoặc sử dụng bên trong một tòa nhà

  • an indoor swimming pool

    một bể bơi trong nhà

  • indoor games

    trò chơi trong nhà

  • Poor indoor air quality can result in increased risk of asthma and allergies.

    Chất lượng không khí trong nhà kém có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh hen suyễn và dị ứng.

  • The indoor volleyball tournament will take place in the school gymnasium this weekend.

    Giải bóng chuyền trong nhà sẽ diễn ra tại phòng tập thể dục của trường vào cuối tuần này.

  • Let's have a movie night indoors tonight since it's raining outside.

    Tối nay chúng ta hãy cùng nhau xem phim trong nhà nhé vì trời đang mưa bên ngoài.

relating to sports played indoors

liên quan đến các môn thể thao chơi trong nhà

  • the world indoor 200 metres champion

    nhà vô địch 200 mét trong nhà thế giới


Bình luận ()