
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không thanh lịch
Từ "inelegantly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "in" có nghĩa là "not" và "elegans" có nghĩa là "noble" hoặc "refined". Từ "elegans" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "elegein" có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "chọn lọc", và được dùng để mô tả thứ gì đó được lựa chọn kỹ lưỡng, tinh tế và trang nghiêm. Trong tiếng Anh, tiền tố "in-" được thêm vào "elegans" để tạo thành tiền tố phủ định "ineleganter", có nghĩa là "không thanh lịch" hoặc "không thanh lịch". Theo thời gian, cách viết đã thay đổi thành "inelegantly" và từ này đã được dùng để mô tả thứ gì đó thiếu sự tinh tế, đẹp đẽ hoặc duyên dáng. Trong tiếng Anh hiện đại, "inelegantly" thường được dùng để mô tả điều gì đó kỳ cục, vụng về hoặc thiếu tinh tế.
phó từ
thiếu trang nhã, thiếu tế nhị
Cô ấy trình bày rất lúng túng, nói năng vụng về và di chuyển vụng về, khiến toàn bộ sự kiện trở nên ngượng ngùng và thiếu lịch sự.
Ca sĩ chính của ban nhạc đã phải vật lộn để hát lên những nốt cao, cô ấy hét lên và thở khò khè khi cố gắng chạm tới xà nhà, khiến toàn bộ màn trình diễn trở nên vô cùng khó nghe.
Anh ấy cố gắng nhảy, nhưng chuyển động của anh cứng nhắc và giật cục, tay chân dường như tách rời khỏi cơ thể, khiến anh trông thật ngớ ngẩn và thiếu thanh lịch trên sàn nhảy.
Người phục vụ làm rơi đĩa và đồ dùng bằng bạc, khiến chúng rơi xuống đất thành một đống lộn xộn, khiến toàn bộ trải nghiệm ăn uống trở nên hỗn loạn và xấu hổ cho tất cả mọi người liên quan.
Cô ấy hắt hơi rất to và liên tục trong suốt cuộc họp, xì mũi và khịt mũi liên tục, khiến toàn bộ cuộc thảo luận trở nên khó chịu và mất tập trung một cách thiếu tế nhị.
Con tàu đột nhiên dừng lại, làm tất cả hành khách trên ghế bị xóc nảy qua lại, khiến toàn bộ chuyến đi trở nên xóc nảy và bất an.
Con chó đuổi theo một con sóc, giật mạnh dây xích và kéo mạnh chủ của mình, khiến cho cuộc đi bộ của họ trở nên hỗn loạn và thiếu thanh lịch.
Anh ta nhìn vào kính hiển vi, khuôn mặt nhăn nhó vì bối rối và khó chịu, lẩm bẩm một mình và nheo mắt nhìn gần vào ống kính, khiến toàn bộ quá trình trở nên khó khăn và bực bội một cách vụng về.
Cô ấy loạng choạng bước qua một ổ gà, suýt nữa thì vấp ngã, rồi vội vàng ôm chặt chiếc ví vào ngực, khẽ kêu lên vì ngạc nhiên, khiến toàn bộ cuộc gặp gỡ trở nên giật mình và ngượng ngùng một cách vụng về.
Anh ta vô tình làm rơi điện thoại xuống bồn cầu, hét lên và hoảng loạn khi cố gắng vớt nó ra, khiến toàn bộ sự việc trở nên xấu hổ và kinh tởm một cách vụng về.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()