
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đấu đá nội bộ
Từ "infighting" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ cụm từ "to fight inside", có nghĩa là tham gia vào các cuộc xung đột hoặc cãi vã trong một nhóm hoặc tổ chức. Trong thời gian này, "in" và "fight" thường được sử dụng cùng nhau để mô tả các tranh chấp hoặc đấu tranh nội bộ trong một cộng đồng hoặc đơn vị quân đội. Cụm từ "infighting" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 18, đặc biệt là trong giới văn học và báo chí. Nó được sử dụng để mô tả các cuộc xung đột nội bộ, đấu tranh giành quyền lực và sự ganh đua trong các câu lạc bộ xã hội, đảng phái chính trị và thậm chí là các trung đoàn quân đội. Theo thời gian, thuật ngữ "infighting" đã được điều chỉnh để mô tả bất kỳ loại xung đột hoặc đấu tranh nội bộ nào, cho dù đó là trong mối quan hệ cá nhân, doanh nghiệp hay thậm chí là một nhóm truyền thông xã hội. Ngày nay, "infighting" thường được sử dụng để mô tả tình huống các cá nhân hoặc nhóm trong một tổ chức hoặc cộng đồng tham gia vào các tranh chấp, bất đồng hoặc ganh đua với nhau.
danh từ
sự đánh giáp lá cà (quyền Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ấu đả
Các thành viên của đảng chính trị đã tham gia vào cuộc đấu đá nội bộ dữ dội về việc lựa chọn nhà lãnh đạo mới.
Sự đấu đá nội bộ trong đội thể thao leo thang đến mức ảnh hưởng đến thành tích của họ trên sân.
Cuộc đấu đá nội bộ giữa ban quản lý và nhân viên đã dẫn đến một cuộc đình công kéo dài trong nhiều tuần.
Sự xung đột giữa các giáo phái tôn giáo đã gây ra rạn nứt trong cộng đồng và dẫn đến mất niềm tin ở thế hệ trẻ.
Sự cạnh tranh giữa những ứng viên cho vị trí này khiến quá trình tuyển dụng kéo dài và phức tạp hơn dự kiến.
Cuộc đấu đá nội bộ giữa các giám đốc điều hành cấp cao của công ty gần như đã dẫn đến việc bị một tập đoàn đối thủ thâu tóm.
Sự đấu đá nội bộ giữa các phe phái chính trị và tôn giáo trong khu vực đã kéo dài chu kỳ xung đột và ngăn cản sự tiến bộ.
Sự đấu đá nội bộ giữa các bác sĩ tại bệnh viện đã gây ra căng thẳng và dẫn đến sự gián đoạn trong giao tiếp, ảnh hưởng đến việc chăm sóc bệnh nhân.
Sự đấu đá nội bộ giữa các đảng phái chính trị đã làm suy yếu tiến trình hòa bình và cản trở những nỗ lực giải quyết xung đột.
Sự bất đồng quan điểm giữa các nhạc sĩ trong ban nhạc đã dẫn đến sự tan rã của họ và nhóm nhạc tan rã.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()