interruption là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ interruption trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ interruption

interruptionnoun

sự gián đoạn, sự ngắt lời

/ˌɪntəˈrʌpʃn/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>interruption</strong>

Từ interruption bắt nguồn từ đâu?

"Interruption" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "inter" có nghĩa là "between" và "rumpere" có nghĩa là "phá vỡ". Nghĩa gốc ám chỉ việc phá vỡ một thứ gì đó theo nghĩa đen, như một hành trình hoặc một cuộc trò chuyện. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả hành động "phá vỡ" một thứ gì đó, chẳng hạn như một nhiệm vụ, một quy trình hoặc thời gian và sự chú ý của một người. Bản thân từ "interrupt" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh khái niệm phá vỡ một thứ gì đó hoặc can thiệp vào dòng chảy của nó.

Tóm tắt từ vựng interruption

type danh từ

meaningsự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng

meaningsự ngắt lời; sự bị ngắt lời

meaningcái làm gián đoạn

typeDefault

meaningsự gián đoạn, sự tạm dừng

Ví dụ của từ vựng interruptionnamespace

meaning

something that temporarily stops an activity or a situation; a time when an activity is stopped

cái gì đó tạm thời dừng một hoạt động hoặc một tình huống; thời điểm một hoạt động bị dừng lại

  • The game continued after a short interruption because of rain.

    Trận đấu tiếp tục sau khi bị gián đoạn một thời gian ngắn vì trời mưa.

  • The birth of her son was a minor interruption to her career.

    Sự ra đời của con trai là một sự gián đoạn nhỏ trong sự nghiệp của cô.

  • There's been an interruption in the power supply.

    Có sự gián đoạn trong việc cung cấp điện.

  • I managed to work for two hours without interruption.

    Tôi đã cố gắng làm việc trong hai giờ mà không bị gián đoạn.

  • The middle of her important presentation was suddenly interrupted by a loud noise from outside.

    Bài thuyết trình quan trọng của cô ấy đột nhiên bị gián đoạn bởi tiếng động lớn từ bên ngoài.

meaning

the act of interrupting somebody/something and of stopping them from speaking

hành động ngắt lời ai đó/cái gì đó và ngăn họ nói

  • He ignored her interruptions.

    Anh phớt lờ sự gián đoạn của cô.

  • She spoke for 20 minutes without interruption.

    Cô ấy nói suốt 20 phút mà không bị gián đoạn.


Bình luận ()