investment là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ investment trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ investment

investmentnoun

sự đầu tư, vốn đầu tư

/ɪnˈvɛs(t)m(ə)nt/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>investment</strong>

Từ investment bắt nguồn từ đâu?

Từ "investment" bắt nguồn từ tiếng Latin "investiture", có nghĩa là "clothing" hoặc "mặc vào". Mối liên hệ này xuất phát từ thông lệ lịch sử của việc đầu tư, khi một người được "clothed" trao quyền hoặc sức mạnh bởi một thẩm quyền cao hơn. Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi để mô tả hành động đầu tư tiền bạc hoặc nguồn lực vào một thứ gì đó với kỳ vọng về lợi nhuận hoặc lợi nhuận trong tương lai. Sự thay đổi này phản ánh ý tưởng rằng việc đầu tư nguồn lực, như quần áo, có thể "empower" hoặc nâng cao giá trị của một thứ gì đó.

Tóm tắt từ vựng investment

type danh từ

meaningsự đầu tư; vốn đầu tư; cái được đầu tư

meaning(như) investiture

meaning(quân sự) sự bao vây, sự phong toả

typeDefault

meaning(toán kinh tế) vốn đầu tư; sự hùn (vốn)

Ví dụ của từ vựng investmentnamespace

meaning

the act of investing money in something

hành động đầu tư tiền vào cái gì đó

  • foreign/private investment

    đầu tư nước ngoài/tư nhân

  • capital/business/property investment

    vốn/kinh doanh/đầu tư tài sản

  • to attract/encourage investment

    để thu hút/khuyến khích đầu tư

  • This country needs investment in education.

    Đất nước này cần đầu tư vào giáo dục.

  • This initiative involves considerable long-term investment by the university.

    Sáng kiến ​​này đòi hỏi sự đầu tư dài hạn đáng kể của trường đại học.

meaning

the money that you invest, or the thing that you invest in

số tiền bạn đầu tư hoặc thứ bạn đầu tư vào

  • a minimum investment of $10 000

    khoản đầu tư tối thiểu $10 000

  • a substantial/significant/major investment

    một khoản đầu tư đáng kể/đáng kể/lớn

  • Our investments are not doing well.

    Khoản đầu tư của chúng tôi không hoạt động tốt.

  • We bought the house as an investment (= to make money).

    Chúng tôi mua nhà như một khoản đầu tư (= để kiếm tiền).

  • The area is trying to attract £11 million of private investment to stimulate the local economy.

    Khu vực này đang cố gắng thu hút 11 triệu bảng Anh đầu tư tư nhân để kích thích nền kinh tế địa phương.

meaning

a thing that is worth buying because it will be useful or helpful

một thứ đáng mua vì nó sẽ hữu ích hoặc hữu ích

  • A microwave is a good investment.

    Lò vi sóng là một khoản đầu tư tốt.

meaning

the act of giving time or effort to a particular task in order to make it successful

hành động dành thời gian hoặc nỗ lực cho một nhiệm vụ cụ thể để làm cho nó thành công

  • The project has demanded considerable investment of time and effort.

    Dự án đòi hỏi sự đầu tư đáng kể về thời gian và công sức.

  • parents' emotional investment in their children

    sự đầu tư tình cảm của cha mẹ vào con cái


Bình luận ()